Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sâu sát


approfondir et serrer de près.
avoir des contacts étroits et bien connaître (ses élèves, son public...)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.